Việt
vẽ trắc đồ
vẽ trắc địa
vẽ bản đồ
Đức
planreich
planreich /nen (sw. V.; thường chỉ dùng ở dạng động từ nguyên mẫu) (Fachspr.)/
vẽ trắc đồ; vẽ trắc địa; vẽ bản đồ;