Việt
vẽ
vẽ sơ đồ
vẽ biểu đồ
Anh
plot
Đức
grafisch darstellen
Das Oszilloskop ist ein analog anzeigendes Messge rät, das schnell verlaufende, periodisch wiederkeh rende elektrische Vorgänge, wie z.B. Sensorsignale oder den Verlauf der Zündspannung, messen und grafisch darstellen kann.
Dao động ký là máy đo hiển thị tương tự có thể đo và biểu diễn dạng sóng của các tín hiệu biến thiên nhanh và lặp lại theo chu kỳ, thí dụ như tín hiệu của cảm biến hay diễn biến điện áp trong hệ thống đánh lửa.
Die Ergebnisse der Auswertung lassen sich tabellarisch und grafisch darstellen.
Kết quả đánh giá phải được trình bày bằng bảng tính và dạng đồ họa.
grafisch darstellen /vt/M_TÍNH/
[EN] plot
[VI] vẽ, vẽ sơ đồ, vẽ biểu đồ