TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

grafisch darstellen

vẽ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vẽ sơ đồ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vẽ biểu đồ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

grafisch darstellen

plot

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

grafisch darstellen

grafisch darstellen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Das Oszilloskop ist ein analog anzeigendes Messge­ rät, das schnell verlaufende, periodisch wiederkeh­ rende elektrische Vorgänge, wie z.B. Sensorsignale oder den Verlauf der Zündspannung, messen und grafisch darstellen kann.

Dao động ký là máy đo hiển thị tương tự có thể đo và biểu diễn dạng sóng của các tín hiệu biến thiên nhanh và lặp lại theo chu kỳ, thí dụ như tín hiệu của cảm biến hay diễn biến điện áp trong hệ thống đánh lửa.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Ergebnisse der Auswertung lassen sich tabellarisch und grafisch darstellen.

Kết quả đánh giá phải được trình bày bằng bảng tính và dạng đồ họa.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

grafisch darstellen /vt/M_TÍNH/

[EN] plot

[VI] vẽ, vẽ sơ đồ, vẽ biểu đồ