Việt
vẽ phác thảo
vẽ sơ đồ .
vẽ sơ đồ
vẽ lược đồ
Đức
krokieren
krokieren /(sw. V.; hat) (Fachspr.)/
vẽ phác thảo; vẽ sơ đồ; vẽ lược đồ;
krokieren /vi/
vẽ phác thảo, vẽ sơ đồ [lược đồ].