TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

scribe

vạch dấu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mũi vạch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vạch kẻ đường

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Ký lục

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

kinh sư

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

mô tả

 
Từ điển toán học Anh-Việt

điền thêm

 
Từ điển toán học Anh-Việt

đánh dấu

 
Từ điển toán học Anh-Việt

vẽ sơ đồ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khía

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khắc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

làm nứt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

làm rạn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

scribe

scribe

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

 serrate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 streak

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

plot

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

score

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

crack

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

CNSX fissure

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lay out

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mark

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mark out

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

trace

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

scribe

anzeichnen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

anreißen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

reißen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

scribe

tracer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

lay out,mark,mark out,scribe,trace /TECH/

[DE] anreißen; anzeichnen

[EN] lay out; mark; mark out; scribe; trace

[FR] tracer

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

anzeichnen /vt/XD, CNSX/

[EN] scribe

[VI] vạch dấu

anreißen /vt/XD/

[EN] plot, score, scribe

[VI] vẽ sơ đồ, khía, khắc, vạch dấu

reißen /vt/S_PHỦ/

[EN] crack, CNSX fissure, scribe

[VI] làm nứt, làm rạn; vạch dấu

Từ điển toán học Anh-Việt

scribe

mô tả; điền thêm; đánh dấu

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

scribe

Ký lục, kinh sư

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

scribe

mũi vạch

scribe

vạch dấu

scribe, serrate, streak

vạch kẻ đường

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

scribe

One who writes or is skilled in writing.