Việt
vạch dấu
mũi vạch
vạch kẻ đường
Ký lục
kinh sư
mô tả
điền thêm
đánh dấu
vẽ sơ đồ
khía
khắc
làm nứt
làm rạn
Anh
scribe
serrate
streak
plot
score
crack
CNSX fissure
lay out
mark
mark out
trace
Đức
anzeichnen
anreißen
reißen
Pháp
tracer
lay out,mark,mark out,scribe,trace /TECH/
[DE] anreißen; anzeichnen
[EN] lay out; mark; mark out; scribe; trace
[FR] tracer
anzeichnen /vt/XD, CNSX/
[EN] scribe
[VI] vạch dấu
anreißen /vt/XD/
[EN] plot, score, scribe
[VI] vẽ sơ đồ, khía, khắc, vạch dấu
reißen /vt/S_PHỦ/
[EN] crack, CNSX fissure, scribe
[VI] làm nứt, làm rạn; vạch dấu
mô tả; điền thêm; đánh dấu
Ký lục, kinh sư
scribe, serrate, streak
One who writes or is skilled in writing.