TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

tracer

lay out

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mark

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mark out

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

scribe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

trace

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

tracer

anreißen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

anzeichnen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

anreiβen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

zeichnen

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

tracer

tracer

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

tracer

tracer

zeichnen

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tracer /TECH/

[DE] anreißen; anzeichnen

[EN] lay out; mark; mark out; scribe; trace

[FR] tracer

tracer /INDUSTRY-METAL/

[DE] anreiβen

[EN] mark out

[FR] tracer

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

tracer

tracer [tRase] V. [14] I. V. tr. 1. Vẽ sơ đồ, vẽ (bằng cách gạch, vạch, kẻ). Tracer une figure géométrique, le plan d’une maison: Ve hỉnh hình học, vẽ so dồ một ngôi nhà. > Bóng Tracer le tableau de ses malheurs: Tả lại nỗi bất hạnh của mình. 2. Mở ra, vạch ra. Tracer une piste, un sillon: Vạch dường, mỏ dường; vạch luống cày. > Bóng Tracer le chemin à qqn: Vạch đuờng cho ai. IL V. intr. 1. Dgian hay Đphg Lao vun vút, chạy nhanh. 2. THỰC Bồ lan, ăn ngang mặt đất.