tracer
tracer [tRase] V. [14] I. V. tr. 1. Vẽ sơ đồ, vẽ (bằng cách gạch, vạch, kẻ). Tracer une figure géométrique, le plan d’une maison: Ve hỉnh hình học, vẽ so dồ một ngôi nhà. > Bóng Tracer le tableau de ses malheurs: Tả lại nỗi bất hạnh của mình. 2. Mở ra, vạch ra. Tracer une piste, un sillon: Vạch dường, mỏ dường; vạch luống cày. > Bóng Tracer le chemin à qqn: Vạch đuờng cho ai. IL V. intr. 1. Dgian hay Đphg Lao vun vút, chạy nhanh. 2. THỰC Bồ lan, ăn ngang mặt đất.