streak /xây dựng/
đường sọc (trên giấy)
streak
đường sọc (trên giấy)
streak /y học/
dải, đường rảnh hay băng hẹp
streak /toán & tin/
vận
streak
vết bẩn mỏng dài
streak /ô tô/
vết bẩn mỏng dài
streak
dải, đường rảnh hay băng hẹp
strap, streak
băng dải
rhyme, streak /xây dựng/
vần
oblique grain, streak
vân nghiêng (gỗ)
scribe, serrate, streak
vạch kẻ đường
streak, texture of wood /xây dựng/
vân gỗ
grain, rib, streak
sọc
bright spot, streak, stria, stripe
vệt sáng chói
inner mantle, panicuilus, parting, seam, shift shielding, slice, strata, stratum, streak, tier
lớp áo trong
thin layer filling, pellicle, shallow lift, slice, stratus, streak, sub-grade, thin film, thin layer
sự đắp theo lớp mỏng