TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vần

vần

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vần thơ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

âm vận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thi vận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ses u =

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-se u = cây tre

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nứa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bài thơ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

vần

 rhyme

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 streak

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

vần

Reim

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Silbe

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Alphhabet

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

rollen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

wälzen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

buchstabieren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Bambus

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Persönliche Verarbeitung.

Giải quyết những vần đề cá nhân.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich (Dativ) einen Reim auf etw. machen [können]

hiểu được, nhận thức được điều gì.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Reim /[raim], der; -[e]s, -e/

(Verslehre) vần; vận; vần thơ; âm vận; thi vận;

hiểu được, nhận thức được điều gì. : sich (Dativ) einen Reim auf etw. machen [können]

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bambus /m -/

ses u =, -se u = cây tre, trúc, vần, nứa

Reim /m -(e)s,/

1. vần, vận, vần thơ, âm vận, thi vận; männlicher [stumpfer] - vần dương, vân trắc; weiblicher [klingender] - vần âm, vần bằng; einen - bilden đặt vần, gieo vần; 2. bài thơ.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rhyme, streak /xây dựng/

vần

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

vần

1) Reim m;

2) Silbe f; dảnh vần silbenweise lesen;

3) Alphhabet n;

4) rollen vt, wälzen vt, buchstabieren vi.