Việt
vần
vận
vần thơ
âm vận
thi vận
ses u =
-se u = cây tre
trúc
nứa
-e
bài thơ.
Anh
rhyme
streak
Đức
Reim
Silbe
Alphhabet
rollen
wälzen
buchstabieren
Bambus
Persönliche Verarbeitung.
Giải quyết những vần đề cá nhân.
sich (Dativ) einen Reim auf etw. machen [können]
hiểu được, nhận thức được điều gì.
Reim /[raim], der; -[e]s, -e/
(Verslehre) vần; vận; vần thơ; âm vận; thi vận;
hiểu được, nhận thức được điều gì. : sich (Dativ) einen Reim auf etw. machen [können]
Bambus /m -/
ses u =, -se u = cây tre, trúc, vần, nứa
Reim /m -(e)s,/
1. vần, vận, vần thơ, âm vận, thi vận; männlicher [stumpfer] - vần dương, vân trắc; weiblicher [klingender] - vần âm, vần bằng; einen - bilden đặt vần, gieo vần; 2. bài thơ.
rhyme, streak /xây dựng/
1) Reim m;
2) Silbe f; dảnh vần silbenweise lesen;
3) Alphhabet n;
4) rollen vt, wälzen vt, buchstabieren vi.