Việt
cây tre
nứa
tre
ses u =
-se u = cây tre
trúc
vần
cây trúc
Anh
bamboo
Đức
Bambus
Pháp
bambou
eine Wand aus Bambus
tấm vách bằng tre
eine Hütte aus Bambus
một túp lều bằng tre.
Bambus /[’bambus], der; -ses u. -, -se/
cây tre; cây trúc; nứa;
eine Wand aus Bambus : tấm vách bằng tre eine Hütte aus Bambus : một túp lều bằng tre.
Bambus /m -/
ses u =, -se u = cây tre, trúc, vần, nứa
Bambus /m/SỨ_TT/
[EN] bamboo
[VI] cây tre
Bambus /SCIENCE/
[DE] Bambus
[FR] bambou
[VI] (n) tre