TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trúc

trúc

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ses u =

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-se u = cây tre

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nứa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

trúc

dünner Bambus

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Bambusflöte

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Umfallen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

stürzen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Bambus

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Gitteraufbau

Cấu trúc mạng

Messaufbau

Cấu trúc đo

Hinterschneidung

Cấu trúc undercut

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Sternstruktur, Ringstruktur, Busstruktur

Cấu trúc hình sao, Cấu trúc vòng, Cấu trúc bus

v Ringstruktur oder aktive Sternstruktur.

Cấu trúc hình vòng hay cấu trúc hình sao chủ động.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bambus /m -/

ses u =, -se u = cây tre, trúc, vần, nứa

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

trúc

1) dünner Bambus m;

2) Bambusflöte f;

3) Umfallen vi, stürzen vi.