Việt
nứa
cây tre
cây trúc
ses u =
-se u = cây tre
trúc
vần
Đức
Bambus
eine Bambusart
eine Wand aus Bambus
tấm vách bằng tre
eine Hütte aus Bambus
một túp lều bằng tre.
Bambus /m -/
ses u =, -se u = cây tre, trúc, vần, nứa
Bambus /[’bambus], der; -ses u. -, -se/
cây tre; cây trúc; nứa;
tấm vách bằng tre : eine Wand aus Bambus một túp lều bằng tre. : eine Hütte aus Bambus