burschenhaft /a/
1. [thuộc về] thanh niên, niên thiếu, tré; 2. [thuộc về] sinh viên; xem Bursch 5
Emtekindertagesstätte /f =, -nvưòn/
trẻ, nhóm trẻ (trong thôi gian gặthái); Emte
Jugend /f =/
1. [thòi, tuổi] thanh niên, niên thiếu, trẻ; von Jugend auf từ thôi niên thiếu, từ thòi thanh niên; 2. thanh niên, tuổi trẻ; die Jugend uon héute thanh niên hiện đại.
Aufhaltung /f =, -en/
1. [sự] duy trì, giữ, không ché; 2. [sự] cản, chặn, trể; thài gian trễ.
neu /I a/
1. mdi, mói mẻ, cận đại, hiện đại; das Neue Testament (tôn giáo) Tân ước; 2. trẻ, trẻ trung.mới tinh, mdi toanh, tưói (về rạu, cỏ); 3. (|Ộ(J đáo, đặc Sịặc, khác thưòng (về tư tưẻng...); II adv 1. ... lại, ... một lần nữa; ... theo cách mói; das Bett -beziehen thay vại trải giưòng; 2. không lâu.
infantil /a/
thuộc] trẻ con; còn trúng nưóc, ấu trĩ.