TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trễ

trễ

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chậm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị làm chậm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

muộn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị chậm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không đúng hạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
trẻ

trẻ

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thanh niên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhóm trẻ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

niên thiếu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuổi trẻ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mdi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mói mẻ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cận đại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiện đại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trẻ trung.mới tinh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mdi toanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tưói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

... lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

... một lần nữa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không lâu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ít tuổi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

non

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

còn nhö

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trẻ tuổi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thiếu niên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mới

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

gần đây

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sơ sinh

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

nguyên sinh

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
tre

tre

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
tré

tré

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thanh niên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

niên thiếu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sinh viên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
con trẻ

con trẻ

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

thiếu nhi.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
trề ~

trề ~

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
trệ

trệ

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
trè con

trè con

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
trể

duy trì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giữ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không ché

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cản

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chặn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trể

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
trẻ con

trẻ con

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
trề

trề

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bĩu ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
trẻ nhỏ

con nhỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trẻ nhỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trẻ con

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

tre

bamboo

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bamboo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
trễ

lag

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 atency

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 delay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

decelarate

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

delay

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
trẻ

 adolescent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 juvenile

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 retarding

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 young

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Young

 
Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt

recent

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

juvenile

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
con trẻ

Child

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Đức

tre

Bambus

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
trẻ

jung

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jugendlich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trẻ

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

kindlich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Kinder-

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Emtekindertagesstätte

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Jugend

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

neu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kleingeschriebenwerden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
trễ

spät

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verspätet

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

verspäten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

zu spät kommen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

herunterhängen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

-fallen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nacheilen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

warten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

überfällig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unpunktlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
tré

ein-

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

abbiegen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tré

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

burschenhaft

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
trệ

stockend

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

flau

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Stagnation

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Stillstand

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
trè con

kindlich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Kinder

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
con trẻ

Kind

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
trể

Aufhaltung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
trẻ con

infantil

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
trề

schürzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
trẻ nhỏ

Bambino

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Überlagerung der Bewegungen des Werkstückes und des Werkzeuges ergeben die charakteristische Oberflächenstruktur beim Honen (Bild 1).

chồng chập các chuyển động của chi tiếtdụng cụ sẽ tạo ra cấu trúc bể mặt đặc trưng tre ng quá trình mài khôn (Hình 1).

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

An diesem Dienstag in Bern stehen zum Beispiel ein junger Mann und eine junge Frau, beide Ende Zwanzig, unter einer Straßenlaterne in der Gerberngasse.

Chẳng hạn ngày thứ Ba có đôi nam nữ còn tre, trạc ba mươi tuoir, đứng dưới gốc một cột đèn đường Gerberngasse ở Berne.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

For example, on this Tuesday in Berne, a young man and a young woman, in their late twenties, stand beneath a street lamp on Gerberngasse.

Chẳng hạn ngày thứ Ba có đôi nam nữ còn tre, trạc ba mươi tuoir, đứng dưới gốc một cột đèn đường Gerberngasse ở Berne.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

als du noch kleiner warst

khi con còn nhỏ

mein Kleinster

đứa con trai út của tôi.

junge Hunde

những con chó nhỏ

er ist sehr jung gestorben

ông ta qua đời lúc còn rất trễ

wie spät ist es?

mấy giở rồi?

bis spät in den Herbst hinein

cho đến tận cuối thu.

ihre Lippen schürzten sich

môi cô ta chu lên.

eine Familie mit acht Bambini

một gia đình có tám đứa con lít nhít.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

die Jugend uon héute

thanh niên hiện đại.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

recent

trẻ (đá) ; mới, gần đây

juvenile

sơ sinh; nguyên sinh; trẻ

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kleingeschriebenwerden /(ugs.)/

trẻ; ít tuổi;

khi con còn nhỏ : als du noch kleiner warst đứa con trai út của tôi. : mein Kleinster

jung /[jorj] (Adj.; jünger, jüngste)/

trẻ; non; còn nhö;

những con chó nhỏ : junge Hunde ông ta qua đời lúc còn rất trễ : er ist sehr jung gestorben

spät /[fpe:t] (Adj.; -er, -este)/

muộn; chậm; trễ;

mấy giở rồi? : wie spät ist es? cho đến tận cuối thu. : bis spät in den Herbst hinein

schürzen /(sw. V.; hat)/

trề; chu; bĩu ra (môi);

môi cô ta chu lên. : ihre Lippen schürzten sich

überfällig /(Adj.)/

(máy bay, tàu v v ) bị chậm; trễ; muộn;

unpunktlich /(Adj.)/

trễ; muộn; không đúng hạn (verspätet);

jugendlich /['ju:gsntliẹ] (Adj.)/

trẻ; trẻ tuổi; thiếu niên; thanh niên;

Bambino /der; -s, ...ni, ugs./

con nhỏ; trẻ nhỏ; trẻ con (kleines Kind);

một gia đình có tám đứa con lít nhít. : eine Familie mit acht Bambini

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Child

Con trẻ, thiếu nhi.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nacheilen /vi/CNSX/

[EN] lag

[VI] chậm, trễ (pha)

warten /vi/ĐIỆN/

[EN] delay

[VI] bị làm chậm, trễ

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

decelarate

chậm, trễ

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

burschenhaft /a/

1. [thuộc về] thanh niên, niên thiếu, tré; 2. [thuộc về] sinh viên; xem Bursch 5

Emtekindertagesstätte /f =, -nvưòn/

trẻ, nhóm trẻ (trong thôi gian gặthái); Emte

Jugend /f =/

1. [thòi, tuổi] thanh niên, niên thiếu, trẻ; von Jugend auf từ thôi niên thiếu, từ thòi thanh niên; 2. thanh niên, tuổi trẻ; die Jugend uon héute thanh niên hiện đại.

Aufhaltung /f =, -en/

1. [sự] duy trì, giữ, không ché; 2. [sự] cản, chặn, trể; thài gian trễ.

neu /I a/

1. mdi, mói mẻ, cận đại, hiện đại; das Neue Testament (tôn giáo) Tân ước; 2. trẻ, trẻ trung.mới tinh, mdi toanh, tưói (về rạu, cỏ); 3. (|Ộ(J đáo, đặc Sịặc, khác thưòng (về tư tưẻng...); II adv 1. ... lại, ... một lần nữa; ... theo cách mói; das Bett -beziehen thay vại trải giưòng; 2. không lâu.

infantil /a/

thuộc] trẻ con; còn trúng nưóc, ấu trĩ.

Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)

Trễ

1. Sự trễ của hiệu ứng từ, khi lực từ tác dụng lên vật sắt từ thay đổi. 2. Hiện tượng tồn tại trong một hệ từ khi trạng thái hiện tại của hệ bị ảnh hưởng của trạng thái trước đó.

CHÁNH TẢ TỰ VỊ

Trẻ

còn nhỏ tuổi, trẻ con, trẻ dại, trẻ em, trẻ mang, trẻ nít, trẻ nhỏ, trẻ th ơ, tr ẻ trung, trai trẻ, già trẻ bé lớn.

Trễ

chậm, không kịp, trễ giờ, trễ nải, bê trễ, chậm trễ, đến trễ, ghe đi trễ, trễ cá, trễ tôm; trễ xuống, mặc quần trễ rốn.

Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt

Young

Trẻ

when used to describe a planetary surface, " young" means that the visible features are of relatively recent origin, i.e. th at older features have been destroyed by erosion or lava flows. Young surfaces exhibit few impact craters and are typically varied and complex; in contrast, an " old" surface is one that has changed relatively little over geologic time. The surfaces of Earth and Io are young; the surfaces of Mercury and Callisto are old.

Khi sử dụng để biểu thị bề mặt hành tinh, “trẻ” nghĩa là bề mặt nhìn thấy mới được tạo thành gần đây, ví dụ các bề mặt già hơn bị tàn phá nhiều hơn bởi xói mòn hay dòng dung nham. Các bề mặt trẻ có một vài miệng hố thiên thach và chúng rất khác nhau và phức tạp; trái lại, một bề mặt “già” là bề mặt bị thay đổi nhiều do thời gian địa chất. Bề mặt của Trái Đất và Io là trẻ; bề mặt của Sao Thủy và Callisto già.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

lag

trễ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bamboo /điện tử & viễn thông/

tre

bamboo /điện tử & viễn thông/

tre (cây)

 bamboo /xây dựng/

tre (cây)

 adolescent, juvenile, retarding, young

trẻ

 atency, delay

trễ

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tre

Bambus m; rặng tre Bambushecke f.

tré

ein-, abbiegen; tré uào ngõ in eine Gasse einbiegen.

trẻ

1) jung (a), jugendlich (a); trẻ dai lange jung bleiben;

2) kindlich (a), Kinder-; uườn trẻ Kindergarten m; Kind n.

trề ~

môi die Lippen aufwerfen; schmollen.

trễ

1) spät (adv), verspätet (adv), (sich) verspäten, zu spät kommen;

2) herunterhängen vi, -fallen vi.

trệ

stockend (a), flau (a); Stagnation f, Stillstand m.

trè con

kindlich (a); Kinder n/pl.

con trẻ

Kind n con trưởng X. con cả con út letztgeborenes Kind n, jüngster

Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt

Bambus

[EN] bamboo

[VI] (n) tre