Việt
tre
cây tre
Anh
bamboo
Đức
Bambus
Pháp
bambou
Bambus /m/SỨ_TT/
[EN] bamboo
[VI] cây tre
bamboo /điện tử & viễn thông/
tre (cây)
bamboo /SCIENCE/
[DE] Bambus
[FR] bambou
[VI] (n) tre