TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

stagnation

Sự tù đọng

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

ủ đọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đình trệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đình đón

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự ứ đọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đình trệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đình đốn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự trì trệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

stagnation

Stagnation

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

stagnancy

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

stagnation

Stagnation

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức

Stillstand

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Polymer Anh-Đức

stagnancy

Stagnation, Stillstand

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Stagnation /[auch: st... ], die; -, -en (bildungsspr.)/

sự ứ đọng; sự đình trệ; sự đình đốn; sự trì trệ;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Stagnation /f =, -en (kinh tế)/

sự] ủ đọng, đình trệ, đình đón; sich im Zustand der - befinden xem stagnieren.

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Stagnation

[DE] Stagnation

[VI] Sự tù đọng

[EN] Lack of motion in a mass of air or water that holds pollutants in place.

[VI] Sự thiếu vận động trong khối khí hoặc khối nước giữ chất ô nhiễm một chỗ.