Việt
Sự tù đọng
ủ đọng
đình trệ
đình đón
sự ứ đọng
sự đình trệ
sự đình đốn
sự trì trệ
Anh
Stagnation
stagnancy
Đức
Stillstand
Stagnation, Stillstand
Stagnation /[auch: st... ], die; -, -en (bildungsspr.)/
sự ứ đọng; sự đình trệ; sự đình đốn; sự trì trệ;
Stagnation /f =, -en (kinh tế)/
sự] ủ đọng, đình trệ, đình đón; sich im Zustand der - befinden xem stagnieren.
[DE] Stagnation
[VI] Sự tù đọng
[EN] Lack of motion in a mass of air or water that holds pollutants in place.
[VI] Sự thiếu vận động trong khối khí hoặc khối nước giữ chất ô nhiễm một chỗ.