TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự đình đốn

sự đình đốn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự đình trệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự ế ẩm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tình trạng suy thoái kinh tế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự ứ đọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự trì trệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự ấn xuống

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự sụt lún

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vùng khí áp suất thấp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vết lõm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hốc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

sự đình đốn

depression

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

sự đình đốn

Flauheit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Depression

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Stagnation

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

depression

sự ấn xuống, sự sụt lún, vùng khí áp suất thấp, vết lõm, hốc, sự đình đốn

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Flauheit /die; -/

sự đình trệ; sự đình đốn; sự ế ẩm;

Depression /[depre'siom], die; -, -en/

(Wirtsch ) sự đình trệ; sự đình đốn; tình trạng suy thoái kinh tế;

Stagnation /[auch: st... ], die; -, -en (bildungsspr.)/

sự ứ đọng; sự đình trệ; sự đình đốn; sự trì trệ;