TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

depression

vùng áp thấp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đất trũng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Trầm cảm

 
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp

trầm uất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sầu uắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ủ rũ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chán nản

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đinh trệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đình đón

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giâm áp của áp ké

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nén

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

co hẹp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đô co.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự trầm uất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chán nản

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự ngã lòng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự buồn rầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phiền muộn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự trầm cảm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đình trệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đình đốn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tình trạng suy thoái kinh tế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vùng đất thấp hơn mực nước biển

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

depression

depression

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

low

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

low pressure area

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

trough

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cyclonic depression

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

depression

Depression

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Tief

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Tiefdruckgebiet

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Niedergeschlagenheit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kimmtief

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

depression

Une dépression

 
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp

dépression barométrique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

zone de basse pression

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dépression

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Depression,Tief,Tiefdruckgebiet /SCIENCE/

[DE] Depression; Tief; Tiefdruckgebiet

[EN] depression; low; low pressure area; trough

[FR] dépression barométrique; zone de basse pression

Depression,Tief,Tiefdruckgebiet /SCIENCE/

[DE] Depression; Tief; Tiefdruckgebiet

[EN] cyclonic depression; low

[FR] dépression

Depression,Niedergeschlagenheit,Kimmtief,Tiefdruckgebiet /SCIENCE/

[DE] Depression, Niedergeschlagenheit; Kimmtief; Tiefdruckgebiet

[EN] depression

[FR] dépression

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Depression /[depre'siom], die; -, -en/

sự trầm uất; sự chán nản; sự ngã lòng; sự buồn rầu; phiền muộn; sự trầm cảm (Niedergeschlagenheit, seelische Verstim mung);

Depression /[depre'siom], die; -, -en/

(Wirtsch ) sự đình trệ; sự đình đốn; tình trạng suy thoái kinh tế;

Depression /[depre'siom], die; -, -en/

(Met ) vùng áp thấp (Tiefdruckgebiet);

Depression /[depre'siom], die; -, -en/

(Geogr ) đất trũng; vùng đất thấp hơn mực nước biển (Landsenke);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Depression /í =, -en/

1. [sự, trạng thái] trầm uất, sầu uắt, ủ rũ, chán nản; 2. (kinh té) [sự] đinh trệ, đình đón; 3. [sự] giâm áp của áp ké; 4. (địa lí, địa chất) đất trũng; 5. (kĩ thuật) [sự] nén, ép, co hẹp, đô co.

Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp

Depression

[DE] Depression

[VI] Trầm cảm

[EN] Depression

[FR] Une dépression

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Depression /f/VT_THUỶ/

[EN] depression

[VI] vùng áp thấp