Abwärtsbewegung /f =, -en/
1. [sự] chuyển động xuống dưới; 2. [sự] trầm uất, đinh trệ, trầm trọng.
Depression /í =, -en/
1. [sự, trạng thái] trầm uất, sầu uắt, ủ rũ, chán nản; 2. (kinh té) [sự] đinh trệ, đình đón; 3. [sự] giâm áp của áp ké; 4. (địa lí, địa chất) đất trũng; 5. (kĩ thuật) [sự] nén, ép, co hẹp, đô co.