TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đất trũng

đất trũng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đường đáy thung lũng

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

vùng đất thấp hơn mực nước biển

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trầm uất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sầu uắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ủ rũ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chán nản

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đinh trệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đình đón

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giâm áp của áp ké

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nén

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

co hẹp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đô co.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

đất trũng

 thalweg

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thalweg

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Đức

đất trũng

Depression

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Depression /í =, -en/

1. [sự, trạng thái] trầm uất, sầu uắt, ủ rũ, chán nản; 2. (kinh té) [sự] đinh trệ, đình đón; 3. [sự] giâm áp của áp ké; 4. (địa lí, địa chất) đất trũng; 5. (kĩ thuật) [sự] nén, ép, co hẹp, đô co.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Depression /[depre'siom], die; -, -en/

(Geogr ) đất trũng; vùng đất thấp hơn mực nước biển (Landsenke);

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

thalweg

đường đáy thung lũng; đất trũng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 thalweg

đất trũng

 thalweg /xây dựng/

đất trũng