Việt
đất trũng
đường đáy thung lũng
vùng đất thấp hơn mực nước biển
trầm uất
sầu uắt
ủ rũ
chán nản
đinh trệ
đình đón
giâm áp của áp ké
nén
ép
co hẹp
đô co.
Anh
thalweg
Đức
Depression
Depression /í =, -en/
1. [sự, trạng thái] trầm uất, sầu uắt, ủ rũ, chán nản; 2. (kinh té) [sự] đinh trệ, đình đón; 3. [sự] giâm áp của áp ké; 4. (địa lí, địa chất) đất trũng; 5. (kĩ thuật) [sự] nén, ép, co hẹp, đô co.
Depression /[depre'siom], die; -, -en/
(Geogr ) đất trũng; vùng đất thấp hơn mực nước biển (Landsenke);
đường đáy thung lũng; đất trũng
thalweg /xây dựng/