Việt
đường đáy
đường đáy thung lũng
đất trũng
đáy thung lũng sông
Anh
thalweg
Đức
Talweg
Pháp
talweg
thalweg /SCIENCE/
[DE] Talweg
[EN] thalweg
[FR] talweg; thalweg
đường đáy (thung lũng)
o đường đáy
Đường thấp nhất hoặc sâu nhất trong lòng sông, lòng suối.
đường đáy thung lũng; đất trũng