Việt
đường đáy
trục đáy
Anh
base line
initial line
thalweg
bottom-line
Đức
Grundlinie
Basis
Pháp
ligne de base
Dabei entspricht die Grundlinie der schiefen Ebene dem Zylinderumfang, die Höhe der schiefen Ebene der Steigung P der Schraubenlinie.
Trong trường hợp này, đường căn bản (đường đáy) của mặt phẳng nghiêng tương đương với đường chu vi, chiều cao của mặt phẳng nghiêng tương đương với bước ren P của đường xoắn ốc.
Basis /[’baizis], die; -, Basen/
(Math ) đường đáy;
Grundlinie /die/
[DE] Grundlinie
[VI] đường đáy
[EN] base line
[FR] ligne de base
đường đáy (thung lũng)
trục đáy (bồn chậu); đường đáy