base line
đường chuẩn
base line /giao thông & vận tải/
đường chuẩn (đạo hàng)
base line
đường cơ bản
base line
đường đáy
base line
mặt chuẩn trắc địa
base line /xây dựng/
đường (tính) truyền
base line /điện tử & viễn thông/
dòng cơ sở
base line /cơ khí & công trình/
trục chính (khi lấy dấu)
base line /xây dựng/
trục của đường
base, base line
đường căn cứ
base line, geodetic base /xây dựng/
mặt chuẩn trắc địa