TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đường cơ bản

đường cơ bản

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đường chuẩn

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trục chính

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

đường cơ sở

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

đường cơ bản

base line

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 base line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

đường cơ bản

Basislinie

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Basislinie /f/VT_THUỶ/

[EN] base line

[VI] đường cơ bản, đường cơ sở, đường chuẩn (đạo hàng)

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

base line

đường chuẩn, đường cơ bản; trục chính (khi lấy dâ' u

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 base line

đường cơ bản