Anh
talweg
valley line
thalweg
Đức
Tallinie
Talweg
Pháp
talweg,thalweg
talweg hay thalweg [talveg] n. m. ĐỊA Đuờng đáy lũng. c> Par anal. KHTUỢNG Thung lũng khí áp, vùng áp suất thấp nằm giũa hai vùng áp suất cao.
talweg /SCIENCE,BUILDING/
[DE] Tallinie; Talweg
[EN] talweg; valley line
[FR] talweg
talweg,thalweg /SCIENCE/
[DE] Talweg
[EN] thalweg
[FR] talweg; thalweg