TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

talweg

talweg

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

valley line

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

thalweg

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

talweg

Tallinie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Talweg

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

talweg

talweg

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

thalweg

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

talweg,thalweg

talweg hay thalweg [talveg] n. m. ĐỊA Đuờng đáy lũng. c> Par anal. KHTUỢNG Thung lũng khí áp, vùng áp suất thấp nằm giũa hai vùng áp suất cao.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

talweg /SCIENCE,BUILDING/

[DE] Tallinie; Talweg

[EN] talweg; valley line

[FR] talweg

talweg

[DE] Tallinie; Talweg

[EN] talweg; valley line

[FR] talweg

talweg,thalweg /SCIENCE/

[DE] Talweg

[EN] thalweg

[FR] talweg; thalweg