Việt
Tuyến thung lũng
Anh
Valley line
talweg
Đức
Tallinie
Talweg
Pháp
Ligne de vallée
talweg,valley line /SCIENCE,BUILDING/
[DE] Tallinie; Talweg
[EN] talweg; valley line
[FR] talweg
talweg,valley line
valley line
tuyến thung lũng
[EN] Valley line
[VI] Tuyến thung lũng
[FR] Ligne de vallée
[VI] Tuyến đườngkhai triển men theo một thung lũng rộng.