Kompression /í =, -en (kĩ thuật)/
sự] nén, ép, co hẹp; độ co.
einlaufen /I vi (/
1. thu, nhận, nhập (về thư); 2. vào bến, vào cảng; tói gần ga; 3. co, co hẹp (về vải); II vt: j -m das Haus - làm ai phát ngấy vì sự thăm viếng;
kompreß /a/
bi] nén, ép, bóp, co hẹp, nít gọn, ngắn gọn, cô đặc.
ziilaufen /vi (/
1. (aufA) chạy đến; 2. chảy vào, hồi lưu; 3. hẹp lại, co hẹp, gặp nhau; eng ziilaufen hẹp lại, co lại, co hẹp; spitz [in éine Spitze] ziilaufen có đầu nhọn.
Depression /í =, -en/
1. [sự, trạng thái] trầm uất, sầu uắt, ủ rũ, chán nản; 2. (kinh té) [sự] đinh trệ, đình đón; 3. [sự] giâm áp của áp ké; 4. (địa lí, địa chất) đất trũng; 5. (kĩ thuật) [sự] nén, ép, co hẹp, đô co.
verjüngen /vt/
1. làm... trẻ ra, làm... trẻ lậi, làm mói lại, đổi mdi, cải tân, cách tân; 2. tăng thành phần trẻ vào, trẻ hóa (tổ chúc); 3. (lũ thuật) làm giảm, rút gọn, rút ngắn, ưđc lược, co hẹp;