TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

einlaufen

chạy rà

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

co

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chạy ra

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự co

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

độ co

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vào bến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vào cảng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

co hẹp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chạy vào sân thi đấu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bắt đầu chạy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chạy khởi động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chạy vào ga

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chạy vào cảng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chảy vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rút

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đi cho giãn ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đi cho mềm da 1

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

einlaufen

running-in

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

shrinkage

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức

undesirable settling down

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

degreening

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

score

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

run in

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

shrink

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

einlaufen

Einlaufen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức

schwinden

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

schrumpfen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Schrumpfung

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Schwund

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Abnahme

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Nachschrumpfung

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Pháp

einlaufen

rodage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

usure en sillons

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Einlaufen der Membranfederspitzen

Đỉnh lò xo màng co lại

Bei Neufahrzeugen kann es durch das Einlaufen zu hö- herem Ölverbrauch kommen.

Những xe mới có thể hao phí nhiều hơn do chạy rà máy.

Die Abmaße r und t von diesen Konstruktionsma- ßen werden vom Hersteller beim Einlaufen der Rä- der ermittelt.

Sai số cho phép r và t của kích thước thiết kế được xác định bởi nhà sản xuất khi cho các bánh răng chạy rà.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Mannschaften laufen ìn das Stadion ein

các dội đang chạy vào sân vận động.

die Sprinter sind dabei, sich einzulaufen

những vận động viển điền kinh dang khởi động.

der Zug läuft gerade ein

tàu hỏa vừa chạy vào ga.

das Schiff ist bereits in den Hafen eingelaufen

con tàu đã chạy vào cảng.

das Wasser läuft in die Wanne ein

nước chảy vào bồn tắm.

Beschwer den laufen bei der Behörde ein

những đan từ khiếu nại đã được gửi đến các ca quan công quyền.

der Stoff läuft beim Waschen nicht ein

loại vải này không co rút khi giặt.

Từ điển Polymer Anh-Đức

shrink

schwinden, schrumpfen; einlaufen (Textilien/Stoffe)

shrinkage

Schrumpfung, Schwund; Abnahme, Einlaufen; Nachschrumpfung

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einlaufen /(st. V.)/

(ist) (Sport) (vận động viên) chạy vào sân thi đấu;

die Mannschaften laufen ìn das Stadion ein : các dội đang chạy vào sân vận động.

einlaufen /(st. V.)/

(ist) (Sport) bắt đầu chạy (một vòng, một chặng);

einlaufen /(st. V.)/

chạy khởi động;

die Sprinter sind dabei, sich einzulaufen : những vận động viển điền kinh dang khởi động.

einlaufen /(st. V.)/

(ist) (tàu hỏa) chạy vào ga;

der Zug läuft gerade ein : tàu hỏa vừa chạy vào ga.

einlaufen /(st. V.)/

(ist) (tàu) chạy vào cảng;

das Schiff ist bereits in den Hafen eingelaufen : con tàu đã chạy vào cảng.

einlaufen /(st. V.)/

(ist) chảy vào;

das Wasser läuft in die Wanne ein : nước chảy vào bồn tắm.

einlaufen /(st. V.)/

(ist) (bes Bürow ) đến; tới;

Beschwer den laufen bei der Behörde ein : những đan từ khiếu nại đã được gửi đến các ca quan công quyền.

einlaufen /(st. V.)/

(ist) co; rút;

der Stoff läuft beim Waschen nicht ein : loại vải này không co rút khi giặt.

einlaufen /(st. V.)/

(hat) đi cho giãn ra; đi cho mềm da (giày mới) 1;

einlaufen /(st. V.)/

chạy rà;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einlaufen /I vi (/

1. thu, nhận, nhập (về thư); 2. vào bến, vào cảng; tói gần ga; 3. co, co hẹp (về vải); II vt: j -m das Haus - làm ai phát ngấy vì sự thăm viếng;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Einlaufen /nt/CT_MÁY/

[EN] running-in

[VI] sự chạy ra

Einlaufen /nt/KT_DỆT/

[EN] shrinkage

[VI] sự co; độ co (của vải)

einlaufen /vt/CT_MÁY/

[EN] run in

[VI] chạy rà

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

einlaufen

score

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Einlaufen /SCIENCE,ENG-MECHANICAL/

[DE] Einlaufen

[EN] running-in

[FR] rodage

Einlaufen /SCIENCE,ENG-MECHANICAL/

[DE] Einlaufen

[EN] undesirable settling down

[FR] usure en sillons

Einlaufen /ENG-MECHANICAL/

[DE] Einlaufen

[EN] degreening

[FR] rodage