Việt
s
thu
nhận
nhập
vào bến
vào cảng
co
co hẹp
Đức
einlaufen
einlaufen /I vi (/
1. thu, nhận, nhập (về thư); 2. vào bến, vào cảng; tói gần ga; 3. co, co hẹp (về vải); II vt: j -m das Haus - làm ai phát ngấy vì sự thăm viếng;