TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

shrink

co lại

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

sự rút lại

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rút lại

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

co ngót

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự co ngót

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự co//co lại

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự co

 
Tự điển Dầu Khí

co

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ngót

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dúm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

co rút

 
Từ điển toán học Anh-Việt

sự co lại

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

shrink

shrink

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

contract

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 shrinkage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

shrink

schwinden

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

schrumpfen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

krumpfen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

eingehen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

einlaufen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

shrink

co ngót

shrink

sự co ngót

shrink, shrinkage

sự co ngót

shrink, shrinkage

sự rút lại

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

shrink

sự co ngót, sự co lại

Từ điển toán học Anh-Việt

shrink

co rút

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

schrumpfen

shrink

schwinden

shrink

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

shrink

Co lại, rút lại

Từ điển Polymer Anh-Đức

shrink

schwinden, schrumpfen; einlaufen (Textilien/Stoffe)

Lexikon xây dựng Anh-Đức

shrink

shrink

schwinden

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

schrumpfen /vi/SỨ_TT, GIẤY, KT_DỆT/

[EN] shrink

[VI] co, ngót, dúm, co ngót

schwinden /vi/SỨ_TT/

[EN] shrink

[VI] co, co ngót, ngót

krumpfen /vi/KT_DỆT/

[EN] shrink

[VI] co

eingehen /vi/KT_DỆT/

[EN] contract, shrink

[VI] co, co lại

Tự điển Dầu Khí

shrink

[∫riɳk]

  • danh từ

    o   sự co, sự rút lại

  • động từ

    o   co lại, rút lại

    §   shrink fit : lắp ghép nóng

  • 5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

    shrink

    Từ vựng thông dụng Anh-Anh

    shrink

    shrink

    v. to make or become less in size, weight or value

    Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

    shrink

    sự co//co lại