Việt
co lại
sự rút lại
rút lại
co ngót
sự co ngót
sự co//co lại
sự co
co
ngót
dúm
co rút
sự co lại
Anh
shrink
contract
shrinkage
Đức
schwinden
schrumpfen
krumpfen
eingehen
einlaufen
shrink, shrinkage
sự co ngót, sự co lại
Co lại, rút lại
schwinden, schrumpfen; einlaufen (Textilien/Stoffe)
schrumpfen /vi/SỨ_TT, GIẤY, KT_DỆT/
[EN] shrink
[VI] co, ngót, dúm, co ngót
schwinden /vi/SỨ_TT/
[VI] co, co ngót, ngót
krumpfen /vi/KT_DỆT/
[VI] co
eingehen /vi/KT_DỆT/
[EN] contract, shrink
[VI] co, co lại
[∫riɳk]
o sự co, sự rút lại
o co lại, rút lại
§ shrink fit : lắp ghép nóng
v. to make or become less in size, weight or value