Việt
dúm
mó
nắm .
chién lợi phẩm
mớ
nắm
dạ
ní.
co
ngót
co ngót
Anh
shrink
Đức
zusammenkommen
Zotte
Zottel
Prise
Flausch
schrumpfen
schrumpfen /vi/SỨ_TT, GIẤY, KT_DỆT/
[EN] shrink
[VI] co, ngót, dúm, co ngót
Zotte,Zottel /f =, -n/
dúm, mó, nắm (tóc, len...).
Prise /f =, -n/
1. (hàng hải) chién lợi phẩm; 2. [một] dúm (muối V.V.), nắm (thuốc lá...).
Flausch /m -es, -e/
1. dúm, mớ, nắm (tóc); 2. (dệt) dạ, ní.
(một dúm) Büschel m, Fetzen
zusammenkommen vi (in einem