Việt
chién lợi phẩm
dúm
nắm .
một dúm
nắm
chiến lợi phẩm
vật chiếm đoạt
Đức
Prise
Prise /['pri:zo], die; -, -n/
một dúm (muối, bột v v ); nắm (thuốc lá );
(Seew ) chiến lợi phẩm; vật chiếm đoạt (từ tàu địch hay tàu buôn nước trung lập);
Prise /f =, -n/
1. (hàng hải) chién lợi phẩm; 2. [một] dúm (muối V.V.), nắm (thuốc lá...).