TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chiến lợi phẩm

chiến lợi phẩm

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vật chiếm đoạt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vật kỷ niệm chiến tích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vũ khí thu được di sản của một tu sĩ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vật săn được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vật ăn trộm hay ăn cướp được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hàng buôn lậu nạn nhân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

chiến lợi phẩm

Beute

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kriegsbeute

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

betriebbeute

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ausbeute

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Prise

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Trophäe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Spolien

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Beutegut

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ausbeute /dié; -, -n (PL selten)/

chiến lợi phẩm;

Prise /['pri:zo], die; -, -n/

(Seew ) chiến lợi phẩm; vật chiếm đoạt (từ tàu địch hay tàu buôn nước trung lập);

Trophäe /[tro'fe:a], die; -, -n/

chiến lợi phẩm; vật kỷ niệm chiến tích;

Spolien /[’Jp— , sp...] (PL)/

chiến lợi phẩm; vũ khí thu được (thời cổ La Mã) (früher) di sản của một tu sĩ;

Beutegut /das/

vật săn được; chiến lợi phẩm; vật ăn trộm hay ăn cướp được;

Beute /[’boyto], die; -/

vật săn được; chiến lợi phẩm; vật ăn trộm hay ăn cướp được; hàng buôn lậu (Jagbeute, Trophäe, Diebesgut, Fang, Schmuggelware) (geh ) nạn nhân (Opfer);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

betriebbeute /f =/

chiến lợi phẩm; betrieb

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

chiến lợi phẩm

Beute f, Kriegsbeute f.