Beute /[’boyto], die; -/
vật săn được;
chiến lợi phẩm;
vật ăn trộm hay ăn cướp được;
hàng buôn lậu (Jagbeute, Trophäe, Diebesgut, Fang, Schmuggelware) (geh ) nạn nhân (Opfer);
Beute /die; -, -n (landsch.)/
cái thùng nhồi bột (Holzgefäß, bes Backtrog);
Beute /die; -, -n (landsch.)/
(Imkerspr ) cái thùng làm tổ ong;
bộng ong (Bienenkasten);