TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

beute

vật săn được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chiến lợi phẩm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vật ăn trộm hay ăn cướp được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hàng buôn lậu nạn nhân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái thùng nhồi bột

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái thùng làm tổ ong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bộng ong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

beute

beehive

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

hive

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

beute

Beute

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bienenbeute

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bienenkorb

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bienenstock

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bienenwohnung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Immenstock

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Stock

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

beute

ruche

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Beute,Bienenbeute,Bienenkorb,Bienenstock,Bienenwohnung,Immenstock,Stock /AGRI/

[DE] Beute; Bienenbeute; Bienenkorb; Bienenstock; Bienenwohnung; Immenstock; Stock

[EN] beehive; hive

[FR] ruche

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Beute /[’boyto], die; -/

vật săn được; chiến lợi phẩm; vật ăn trộm hay ăn cướp được; hàng buôn lậu (Jagbeute, Trophäe, Diebesgut, Fang, Schmuggelware) (geh ) nạn nhân (Opfer);

Beute /die; -, -n (landsch.)/

cái thùng nhồi bột (Holzgefäß, bes Backtrog);

Beute /die; -, -n (landsch.)/

(Imkerspr ) cái thùng làm tổ ong; bộng ong (Bienenkasten);