ruche
ruche [Ryj] n. f. 1. Đõ ong, thùng ong, tổ ong (nơi ở của ong). Ruche en paille, en bois: Tổ ong bằng rom, bằng gỗ. t> Đần ong. Ruche orpheline: Đàn ong không có chúa, đàn ong mồ côi. Ruche bourdonneuse: Đàn ong chỉ có trúng đục (do ong chúa chỉ sinh trúng đực). 2. Bóng Nơi có hoạt động rộn rịp (như tổ ong). Les jours de marché, la ville est une ruche: Những ngày phiên chợ, thành phố thành một tổ ong (rộn rịp như một tổ ong). 3. Băng xếp nếp (bằng vải tuyn hoặc đăng ten, ở cổ áo hoặc ở mũ trùm đầu v.v...); diềm.
ruché
ruché [Ryfe] n. m. MAY vải xếp nếp, diềm vải.