TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rüsche

diềm xếp nếp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

diềm gợn sóng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nếp xếp hình tổ ong .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nếp xếp hình tổ ong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

rüsche

ruffle

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ruche

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

rüsche

Rüsche

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

rüsche

ruche

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rüsche /[’ryja], die; -, -n/

nếp xếp hình tổ ong (đăng ten, ren);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Rüsche /f =, -n/

nếp xếp hình tổ ong (ỏ đăng ten, ren).

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Rüsche /INDUSTRY-TEXTILE/

[DE] Rüsche

[EN] ruche

[FR] ruche

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rüsche /f/KT_DỆT/

[EN] ruffle

[VI] diềm xếp nếp, diềm gợn sóng