Việt
diềm xếp nếp
diềm gợn sóng
nếp xếp hình tổ ong .
nếp xếp hình tổ ong
Anh
ruffle
ruche
Đức
Rüsche
Pháp
Rüsche /[’ryja], die; -, -n/
nếp xếp hình tổ ong (đăng ten, ren);
Rüsche /f =, -n/
nếp xếp hình tổ ong (ỏ đăng ten, ren).
Rüsche /INDUSTRY-TEXTILE/
[DE] Rüsche
[EN] ruche
[FR] ruche
Rüsche /f/KT_DỆT/
[EN] ruffle
[VI] diềm xếp nếp, diềm gợn sóng