TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nếp xếp hình tổ ong

nếp xếp hình tổ ong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nẹp áo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưông viền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

uốn tóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phi dê.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
nếp xếp hình tổ ong .

nếp xếp hình tổ ong .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

nếp xếp hình tổ ong .

Rüsche

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
nếp xếp hình tổ ong

Krause

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Rüsche

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rüsche /[’ryja], die; -, -n/

nếp xếp hình tổ ong (đăng ten, ren);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Rüsche /f =, -n/

nếp xếp hình tổ ong (ỏ đăng ten, ren).

Krause /f =, -n/

1. nếp xếp hình tổ ong (ỏ đăng ten, ren), nẹp áo, đưông viền; ren, đăng ten (ỏ áo phụ nữ); 2. [sự] uốn tóc, phi dê.