Dauerwelle /f =, -n/
sự] uốn tóc, phi dê;
kräuseln /vt/
1. uốn quăn, uốn xoăn, phi dê; 2. làm gỢn sóng; làm... gỢn lăn tăn;
Welle /f =, -n/
1. sóng, đợt sóng; 2. (vật lí) sóng; auf Welle n... sénden truyền trên làn sóng...; 3. [sự] uốn tóc, phi dê, tóc uốn, tóc phi dê; 4. (kĩ thuật) trục truyền; éine gekröpfte Welle trục khuỷu, trục cơ; 5. (quân sự) the đôi.
brennen /I vt/
1. nắng rát mặt, nắng như thiêu như đốt, rám (nắng), sém lưng; J -m eine Kúgel auf den Pelz - bắn vào ai; 2. rang (cà phê); 3. đốt, thiều, đốt cháy, thiêu cháy, thiêu đốt, thiêu hủy, đót trụi, thiêu trụi, làm cháy, làm bỏng; 4. uón quăn, uô' n xoăn, phi dê, uổn (tóc); II vi 1. cháy, bùng cháy, bôc cháy, bừng cháy; lichterloh brennen bừng cháy, bóc.cháy; 2. đốt, châm, thiêu (mặt tròi); 3. đỏ bừng, nóng bùng; 4. (uor D) nóng lòng, sót rùột; III uimp: es brennt! cháy !; es brennt ja noch nicht! làm gì mà vội thế! wo brennt’s denn?gỉ mà vội thế?;