locken /(sw. V.; hat)/
uốn quăn;
uốn xoăn;
làm quăn;
krauseln /[’kroyzoln] (sw. V.; hat)/
uốn quăn;
uốn xoăn;
làm quăn;
lỉốn tóc ai qttãn : jmds. Haar kräuseln nhăn mũi. : die Nase kräuseln
krausen /(sw. V.; hat)/
uốn quăn;
uốn xoăn;
làm quăn;
làm nhăn;
nhăn trán. : die Stirn krausen