Việt
uốn quăn
uốn xoăn
uổn .
Đức
eingerollt
Und zum anderen, das „roll in-Verfahren", bei dem der Heizbalg in die Presse eingerollt bzw. versenkt wird und somit der Reifen freiliegt.
Phương pháp thứ hai là "phương pháp roll in", trong đó hộp xếp gia nhiệt được cuộn hoặc dìm vào máy ép và do đó lốp xe được tháo ra.
eingerollt /a/
uốn quăn, uốn xoăn, uổn (về tóc).