locken /(sw. V.; hat)/
uốn quăn;
uốn xoăn;
làm quăn;
krauseln /[’kroyzoln] (sw. V.; hat)/
uốn quăn;
uốn xoăn;
làm quăn;
lỉốn tóc ai qttãn : jmds. Haar kräuseln nhăn mũi. : die Nase kräuseln
krausen /(sw. V.; hat)/
uốn quăn;
uốn xoăn;
làm quăn;
làm nhăn;
nhăn trán. : die Stirn krausen
wellen /(sw. V.; hat)/
làm thành sóng;
làm dợn sóng;
dập hình sóng;
uốn quăn;
uô' n xoăn;
dập tôn dạng sóng : Blech wellen uốn tóc lượn sóng. : sich das Haar wellen lassen