Việt
uốn quăn
uốn xoăn
làm quăn
quăn lại
xoăn lại
dợn sóng
gợn sóng
gợn lăn tăn
chun
nhăn
quăn
phi dê
làm gỢn sóng
Anh
wrinkle
crimp
curl
gather
falten
Đức
kräuseln
krauseln
jmds. Haar kräuseln
lỉốn tóc ai qttãn
die Nase kräuseln
nhăn mũi.
kräuseln /vt/
1. uốn quăn, uốn xoăn, phi dê; 2. làm gỢn sóng; làm... gỢn lăn tăn;
kräuseln /vt/KT_DỆT/
[EN] crimp, curl, gather
[VI] làm quăn, chun, nhăn
kräuseln /vt/B_BÌ/
[EN] falten
[VI] quăn
krauseln /[’kroyzoln] (sw. V.; hat)/
uốn quăn; uốn xoăn; làm quăn;
jmds. Haar kräuseln : lỉốn tóc ai qttãn die Nase kräuseln : nhăn mũi.
quăn lại; xoăn lại; dợn sóng; gợn sóng; gợn lăn tăn;