Việt
quăn lại
xoăn lại
dợn sóng
gợn sóng
gợn lăn tăn
Đức
krauseln
krauseln /[’kroyzoln] (sw. V.; hat)/
quăn lại; xoăn lại; dợn sóng; gợn sóng; gợn lăn tăn;