Việt
quăn lại
xoăn lại
uốn quanh
cuộn tròn vòng quanh
dợn sóng
gợn sóng
gợn lăn tăn
Đức
ringeln
krauseln
Locken ringeln sich um ihren Kopf
những lọn tóc quăn cuộn quanh đầu cô ấy.
ringeln /(sw. V.; hat)/
quăn lại; xoăn lại; uốn quanh; cuộn tròn vòng quanh;
những lọn tóc quăn cuộn quanh đầu cô ấy. : Locken ringeln sich um ihren Kopf
krauseln /[’kroyzoln] (sw. V.; hat)/
quăn lại; xoăn lại; dợn sóng; gợn sóng; gợn lăn tăn;