Việt
quăn lại
xoăn lại
uốn quanh
cuộn tròn vòng quanh
Đức
ringeln
Locken ringeln sich um ihren Kopf
những lọn tóc quăn cuộn quanh đầu cô ấy.
ringeln /(sw. V.; hat)/
quăn lại; xoăn lại; uốn quanh; cuộn tròn vòng quanh;
những lọn tóc quăn cuộn quanh đầu cô ấy. : Locken ringeln sich um ihren Kopf