ringeln /(sw. V.; hat)/
cuộn thành vòng;
uốn cong;
uốn vòng;
die Schlange ringelte ihren Körper um einen Ast : con rắn cuộn minh quanh cành cây.
ringeln /(sw. V.; hat)/
quăn lại;
xoăn lại;
uốn quanh;
cuộn tròn vòng quanh;
Locken ringeln sich um ihren Kopf : những lọn tóc quăn cuộn quanh đầu cô ấy.