TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ringeln

làm thành vòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đóng vỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

uốn quăn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cuốn thành vòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cuộn thành vòng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

uốn cong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

uốn vòng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quăn lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xoăn lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

uốn quanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cuộn tròn vòng quanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

ringeln

ring-barking

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

ringeln

ringeln

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

ringeln

écorçage circulaire

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Schlange ringelte ihren Körper um einen Ast

con rắn cuộn minh quanh cành cây.

Locken ringeln sich um ihren Kopf

những lọn tóc quăn cuộn quanh đầu cô ấy.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ringeln /(sw. V.; hat)/

cuộn thành vòng; uốn cong; uốn vòng;

die Schlange ringelte ihren Körper um einen Ast : con rắn cuộn minh quanh cành cây.

ringeln /(sw. V.; hat)/

quăn lại; xoăn lại; uốn quanh; cuộn tròn vòng quanh;

Locken ringeln sich um ihren Kopf : những lọn tóc quăn cuộn quanh đầu cô ấy.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ringeln /TECH/

[DE] Ringeln

[EN] ring-barking

[FR] écorçage circulaire

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ringeln /vt/

1. làm thành vòng, đóng vỏng; 2. uốn quăn, cuốn thành vòng;