TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

uốn vòng

Uốn vòng

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cuộn thành vòng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

uốn cong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

uốn vòng

Roll bending

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

loop sinking

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Đức

uốn vòng

Rollbiegen

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Schleife sinkt

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

ringeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Diese auch „roll bending" genannte Maßnahme wird an der letzten Walze eingesetzt.

Biện pháp này - cũng được gọi là sự "uốn vòng (roll bending)" - được bố trí tại trục lăn cuối cùng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Schlange ringelte ihren Körper um einen Ast

con rắn cuộn minh quanh cành cây.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ringeln /(sw. V.; hat)/

cuộn thành vòng; uốn cong; uốn vòng;

con rắn cuộn minh quanh cành cây. : die Schlange ringelte ihren Körper um einen Ast

Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Schleife sinkt

[EN] loop sinking

[VI] uốn vòng

Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Rollbiegen

[EN] Roll bending

[VI] Uốn vòng