Việt
Uốn vòng
cuộn thành vòng
uốn cong
Anh
Roll bending
loop sinking
Đức
Rollbiegen
Schleife sinkt
ringeln
die Schlange ringelte ihren Körper um einen Ast
con rắn cuộn minh quanh cành cây.
ringeln /(sw. V.; hat)/
cuộn thành vòng; uốn cong; uốn vòng;
con rắn cuộn minh quanh cành cây. : die Schlange ringelte ihren Körper um einen Ast
[EN] loop sinking
[VI] uốn vòng
[EN] Roll bending
[VI] Uốn vòng