TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cuộn thành vòng

cuộn thành vòng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

uốn cong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

uốn vòng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cong lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

uôn mình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

uốn khúc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quanh co

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

cuộn thành vòng

ringeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kringeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Schlange ringelte ihren Körper um einen Ast

con rắn cuộn minh quanh cành cây.

die Hobelspäne kringeln sich

những phoi bào cuộn xoắn lại

sich vor Lachen kringeln (ugs.)

buồn cười quá mức.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ringeln /(sw. V.; hat)/

cuộn thành vòng; uốn cong; uốn vòng;

con rắn cuộn minh quanh cành cây. : die Schlange ringelte ihren Körper um einen Ast

kringeln /(sw. V.; hat)/

cuộn thành vòng; cong lại; uôn mình; uốn khúc; quanh co;

những phoi bào cuộn xoắn lại : die Hobelspäne kringeln sich buồn cười quá mức. : sich vor Lachen kringeln (ugs.)