TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

uôn mình

cong lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

uôn mình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

uốn khúc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quanh co

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cuộn thành vòng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lượn khúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

uổn cong lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xoay xỏ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

uôn mình

kringeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schlängeln

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Hobelspäne kringeln sich

những phoi bào cuộn xoắn lại

sich vor Lachen kringeln (ugs.)

buồn cười quá mức.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schlängeln

1. uôn mình, uốn khúc, quanh co, lượn khúc, uổn cong lại, cong lại; 2. (nghĩa bóng) xoay xỏ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kringeln /(sw. V.; hat)/

cuộn thành vòng; cong lại; uôn mình; uốn khúc; quanh co;

những phoi bào cuộn xoắn lại : die Hobelspäne kringeln sich buồn cười quá mức. : sich vor Lachen kringeln (ugs.)