Việt
cong lại
uôn mình
uốn khúc
quanh co
cuộn thành vòng
lượn khúc
uổn cong lại
xoay xỏ.
Đức
kringeln
schlängeln
die Hobelspäne kringeln sich
những phoi bào cuộn xoắn lại
sich vor Lachen kringeln (ugs.)
buồn cười quá mức.
1. uôn mình, uốn khúc, quanh co, lượn khúc, uổn cong lại, cong lại; 2. (nghĩa bóng) xoay xỏ.
kringeln /(sw. V.; hat)/
cuộn thành vòng; cong lại; uôn mình; uốn khúc; quanh co;
những phoi bào cuộn xoắn lại : die Hobelspäne kringeln sich buồn cười quá mức. : sich vor Lachen kringeln (ugs.)