Việt
uôn mình
uốn khúc
quanh co
lượn khúc
uổn cong lại
cong lại
xoay xỏ.
Đức
schlängeln
1. uôn mình, uốn khúc, quanh co, lượn khúc, uổn cong lại, cong lại; 2. (nghĩa bóng) xoay xỏ.