hintensein /chậm hiểu, trí tuệ kém phát triển; von hinten durch die Brust [ins Auge] (tiếng lóng, đùa)/
(a) (nói) quanh co;
vòng vo;
: (b) bí mật, theo lô' i cửa sau không ưa ai, không muôn nhìn thấy mặt ai : jmdn. am liebsten von hinten sehen (ugs.) tỏ vẻ khinh thường ai. : jmdn. von hinten an- sehen (tiếng lóng)
schlangenartig /(Adj.)/
khúc khuỷu;
quanh co;
kurvenförmig /(Adj.)/
có dạng đường cong;
uôn;
quanh co;
verblümt /[fearbbycmt] (Adj.; -er, -este) (selten)/
bóng gió;
có ngụ ý;
quanh co;
không thẳng thắn;
kringeln /(sw. V.; hat)/
cuộn thành vòng;
cong lại;
uôn mình;
uốn khúc;
quanh co;
những phoi bào cuộn xoắn lại : die Hobelspäne kringeln sich buồn cười quá mức. : sich vor Lachen kringeln (ugs.)
schlangeln /[’Jlerpln], sich (sw. V.; hat)/
uô' n mình;
uốn khúc;
quanh co;
lượn khúc;
uốn cong (sich winden);
một con đường mòn uốn lượn ngoằn ngoèo dẫn lèn núi. len lỏi : ein schmaler Pfad schlän gelt sich bergaufwärts cô ta len lỏi qua đám đông đề lên phía trước. : sie schlängelte sich durch die Menge nach vorn
dahinziehen /(unr. V.)/
uốn mình;
uốn khúc;
quanh co;
uô' n lượn;
chạy dài;
trải dài (sich ersưecken, verlaufen);
indirekt /(Adj.; -er, -este)/
không thẳng thắn;
gián tiếp;
vòng vo (nicht persönlich) không thẳng một mạch;
quanh co;
lòng vòng;