wandering /cơ khí & công trình/
sự chao đảo xe
wandering /xây dựng/
sự đảo, chao (của xe)
wandering
sự chao đảo xe
wandering
sự đảo, chao (của xe)
sway, vacillate, wandering
nghiêng, lung lay
erratic block, gallivant, wandering
khối tảng lang thang
tortuous flow, wandering, winding
dòng uốn khúc
sinuous, tortuous, wandering, winding
quanh co
portable type traveling framework, portable, wander, wandering
ván khuôn di động kiểu khung cổng
run out, running out of center, running out of centre, wandering
sự chạy lệch tâm